Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thần thánh
[thần thánh]
|
danh từ
sacrosant
deities, gods
holy of holies
god and saints
tính từ
sacred, holy
consecrated
Từ điển Việt - Việt
thần thánh
|
danh từ
lực lượng siêu tự nhiên, nói chung
không tin vào thần thánh
tính từ
thiêng liêng, vĩ đại